Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Latch-in relay

Điện lạnh

rơle chốt
rơle khóa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Latch-on

    cài lại, khóa lại,
  • Latch (ing) pillar

    trụ đỡ trung tâm khung cửa,
  • Latch (vs)

    đơn vị nhớ,
  • Latch bar

    chốt,
  • Latch bolt

    chốt then (khóa), chốt, chốt cài, dead locking latch bolt, chốt cài khóa được, dead locking latch bolt, chốt cài khóa được
  • Latch circuit

    mạch khóa,
  • Latch clutch

    khớp trục có chốt, khớp trục có chốt,
  • Latch handle

    cán chốt, tay nắm có then cài,
  • Latch lock

    khóa rập (ngoài), chốt khóa, khóa chốt,
  • Latch needle

    kim lưỡi,
  • Latch on

    siết chặt (kỹ thuật khoan),
  • Latch pin

    chốt hãm, chốt then cửa, đinh chốt,
  • Latched relay

    rơ le tự hãm,
  • Latchet

    / ´lætʃit /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) dây cột giày, Kinh tế: cá...
  • Latching

    / ´lætʃiη /, Hóa học & vật liệu: sự cài chốt, sự tra chốt, Điện...
  • Latching current

    dòng điện chốt,
  • Latching electromagnet

    nam châm điện chốt,
  • Latching relay

    rơle cài chốt, rơle chốt, dual-coil latching relay, rơle chốt hai cuộn dây, magnetic latching relay, rơle chốt từ tính, single coil...
  • Latching transistor

    tranzito chốt, tranzito tự chuyển mạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top