- Từ điển Anh - Việt
Launch Control Centre (LCC)
Xem thêm các từ khác
-
Launch Control System (LCS)
hệ thống điều khiển phóng, -
Launch Equipment Test Facility (LETF)
phương tiện thử nghiệm thiết bị phóng, -
Launch Service Agreement (LSA)
hợp đồng các dịch vụ phóng, -
Launch a ship
hạ thủy một chiếc tàu, hạ thủy một chiếc tầu, tung ra sản phẩm mới, -
Launch abort
việc phóng bị thất bại, -
Launch azimuth
góc phương vị phóng tàu, -
Launch base
dàn phóng, bệ phóng, -
Launch environment
môi trường phóng tàu, -
Launch escape motor
động cơ phóng thoát, -
Launch escape system
hệ thống phóng thoát, -
Launch lathe
hạ thủy (tàu), ném, phóng, -
Launch numerical aperture
khẩu số phóng, -
Launch pad
như launching pad, Từ đồng nghĩa: noun, firing table , launching pad , launching platform , launching rack ,... -
Launch point
điểm phóng (tên lửa), -
Launch schedule
chương trình phóng, -
Launch table clamp
sự định áp trên bàn phóng, -
Launch tower
tháp phóng, -
Launch tug
tàu kéo để hạ thuỷ, -
Launch vehicle
danh từ, nguồn tên lửa dùng để phóng con tàu vũ trụ, -
Launch vehicle engine
động cơ mang tên lửa,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
