Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Law-abiding

Mục lục

/´lɔ:ə¸baidiη/

Thông dụng

Tính từ

Tôn trọng luật pháp, tuân theo luật pháp

Chuyên ngành

Kinh tế

tôn trọng luật pháp
tuân thủ luật pháp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Law-abidingness

    Danh từ: sự tôn trọng luật pháp, sự tuân theo luật pháp,
  • Law-breaker

    Danh từ: kẻ phạm pháp,
  • Law-breaking

    Danh từ: sự phạm pháp, phạm pháp,
  • Law-hand

    Danh từ: lối chữ viết đặc biệt trong những văn kiện luật pháp (ở nước anh),
  • Law-making agreement

    thỏa thuận có tác dụng lập pháp,
  • Law-monger

    / ´lɔ:¸mɔηgə /, danh từ, thầy cò, luật sư tồi,
  • Law-term

    / ´lɔ:¸tə:m /, danh từ, thuật ngữ luật, thời gian toà xét xử,
  • Law-writer

    Danh từ: người viết về những vấn đề luật pháp,
  • Law Society

    hội luật gia (anh),
  • Law adviser

    cố vấn pháp luật,
  • Law agent

    cố vấn pháp luật,
  • Law and order

    Thành Ngữ: pháp luật và trật tự, việc trị an, law and order, an ninh trật tự
  • Law case

    vụ kiện, vụ tranh tụng,
  • Law cause

    nguyên nhân hợp pháp,
  • Law costs

    sở phí tố tụng, tụng phí,
  • Law court

    pháp đình, pháp định, pháp viện, tòa án,
  • Law day

    ngày đáo hạn trả nợ theo luật định, ngày đáo hạn, trả nợ theo luật định, ngày pháp luật, ngày pháp luật (ngày 1tháng...
  • Law department

    phòng tố tụng,
  • Law enforcement agency

    cơ quan chấp pháp,
  • Law enforcement officer

    Luật: cảnh sát hỗ trợ tư pháp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top