Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Layout of road

Mục lục

Xây dựng

sự bố trí các tuyến đường
sự vạch tuyến đường bộ

Kỹ thuật chung

quy hoạch đường

Xem thêm các từ khác

  • Layout plan

    mặt bằng bố trí chung, mặt bằng vị trí công trình,
  • Layout process

    quá trình trình bày,
  • Layout scheme

    giải pháp qui hoạch,
  • Layout structure

    cấu trúc trình bày,
  • Layout style

    kiểu trình bày, phong cách trình bày,
  • Lays

    ,
  • Lays of the land

    các lớp của địa hình,
  • Layshaft

    trục trung gian, trục (nằm) ngang,
  • Layshaft lathe

    trục nằm ngang, trục phân phối, trục trung gian,
  • Laystall

    / ´lei¸stɔ:l /, danh từ, Đống rác ùn lại,
  • Layup

    / ´lei¸ʌp /, Kỹ thuật chung: dàn, sự ép ráp,
  • Lazar

    / ´læzə /, như lazarus,
  • Lazar-house

    Danh từ: trại hủi, trại phong,
  • Lazaret

    / ¸læzə´ret /, Danh từ: trại hủi, trại phong, nhà cách ly; tàu cách ly,
  • Lazaretto

    như lazaret,
  • Lazarine leprosy

    bệnh hủi cụt, phong cụt,
  • Lazarineleprosy

    bệnh hủi cụt, phong cụt,
  • Lazarus

    / ´læzərəs /, danh từ (từ hiếm,nghĩa hiếm) .lazar, người bị bệnh hủi, danh từ, người ăn mày, người hành khất, ' l“z”,...
  • Laze

    / leɪz /, Danh từ: lúc vô công rỗi nghề, Động từ: (thông tục) lười...
  • Lazed

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top