Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Leading institute

Xây dựng

trường đại học đầu ngành
viện nghiên cứu đầu ngành

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Leading jetty

    giá dẫn đường,
  • Leading lady

    Danh từ: nữ diễn viên thủ vai chính, Từ đồng nghĩa: noun, fat part...
  • Leading light

    Danh từ: (hàng hải) đèn dẫn đường (cho tàu bè ra vào cảng), (từ lóng) nhân vật quan trọng...
  • Leading line

    đường chập tiêu, dây đo sâu, vạch đầu dãy (phổ),
  • Leading load

    phụ tải sớm pha, tải sớm pha,
  • Leading locomotive

    đầu máy đi đầu,
  • Leading man

    Danh từ: diễn viên nam thủ vai chính, Từ đồng nghĩa: noun, fat part...
  • Leading mark

    dấu hiệu chập tiêu, dấu hiệu chính,
  • Leading market

    thị trường chính, thị trường chủ yếu, thị trường dẫn đạo,
  • Leading merchant

    thương nhân dẫn đầu,
  • Leading note

    Danh từ: nốt thứ bảy trong âm nhạc, Điện tử & viễn thông:...
  • Leading partner

    hội viên chính,
  • Leading pass

    Địa chất: phỗng rót than, lò tháo, lò rót,
  • Leading payment

    trả sớm,
  • Leading phase

    pha nhanh, pha sớm, pha vượt trước,
  • Leading pile

    cọc móng chịu lực, cọc chịu lực, cọc dẫn hướng, cọc dẫn hướng,
  • Leading price

    giá dẫn đạo,
  • Leading process

    quá trình chủ yếu,
  • Leading product

    sản phẩm chủ lực, sản phẩm hàng đầu, dẫn đầu, sản phẩm chủ lực,
  • Leading question

    Danh từ: câu hỏi khôn ngoan (dẫn đến câu trả lời theo ý muốn), Nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top