Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lean-to roof

Mục lục

Xây dựng

nhà chái
mái dốc
mái vẩy (thành chái)
mái vẩy thành chái

Kỹ thuật chung

mái che
mái dốc một bên
mái dốc một phía
mái lán
mái một mái

Xem thêm các từ khác

  • Lean-to roof pent roof

    mái dốc một bên,
  • Lean back

    trùng trình,
  • Lean bow

    mũi nhọn,
  • Lean cheese

    fomat ít béo,
  • Lean clay

    đất sét gầy, đất sét ít dẻo, đất sét không dẻo, đất sét pha cát,
  • Lean clay layer

    lớp sét dẻo ít, lớp sét dẻo ít,
  • Lean coal

    than ít chất bốc, không chứa bitum, than gầy, Địa chất: than gầy, tan có ít chất bốc,
  • Lean coke

    cốc gầy,
  • Lean concrete

    bê tông gầy, bê tông ít xi măng, bê tông nghèo, bêtông nghèo, bêtông chất lượng thấp, dry lean concrete, bê tông nghèo khô
  • Lean concrete (low grade concrete)

    bê tông nghèo, bê tông chất lượng kém (bê tông cốt thép),
  • Lean concrete mix

    hỗn hợp bê tông rỗng (nghèo),
  • Lean cow

    con bò nạc,
  • Lean diabetes

    đái tháo gầy,
  • Lean fish

    cá nạc,
  • Lean gas

    khí gầy, khí nghèo, khí gầy (khí có hàm lượng hơi xăng thấp),
  • Lean harvest

    vụ thu hoạch kém,
  • Lean inventories

    hàng trữ còn ít,
  • Lean lime

    vôi chết, vôi nghèo, vôi gầy, vôi gầy, vôi nghèo,
  • Lean mix

    hỗn hợp rỗng, khối than gầy, hỗn hợp nghèo,
  • Lean mixture

    hỗn hợp nghèo xăng, hỗn hợp hòa khí nghèo, hỗn hợp cháy nghèo, hỗn hợp loãng, hỗn hợp nghèo, hỗn hợp, hỗn hợp nghèo,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top