Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Legal act

Kinh tế

hành vi pháp luật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Legal advice

    tư vấn pháp luật, tư vấn pháp luật (của luật sư),
  • Legal age

    Danh từ: tuổi có đầy đủ quyền lợi và trách nhiệm; tuổi hợp pháp, tuổi pháp định,
  • Legal aid

    Danh từ: chi phí tư vấn pháp lý, sự hỗ trợ pháp định, trợ cấp pháp định,
  • Legal ampere

    ampe hợp pháp,
  • Legal appropriation

    ngân cấp pháp định,
  • Legal asset

    tài sản pháp định,
  • Legal assets

    tài sản pháp định,
  • Legal assignment

    chuyển nhượng hợp pháp,
  • Legal bank reserve

    dự trữ pháp định của ngân hàng,
  • Legal bargain

    hợp đồng mua bán hợp pháp,
  • Legal budget

    ngân sách pháp định,
  • Legal business status

    tư cách kinh doanh hợp pháp,
  • Legal capacity

    năng lực hành vi pháp luật, năng lực pháp lý, quyền năng pháp định, tư cách pháp định, năng lực pháp lý,
  • Legal capital

    vốn pháp định, vốn (cổ phần) pháp định, vốn pháp định,
  • Legal charge

    chi phí pháp định, phí dịch vụ luật sự, phí dịch vụ pháp lý, sự thế chấp pháp định, tụng phí,
  • Legal charges

    chi phí pháp định, phí dịch vụ pháp lý, sự thế chấp pháp định, thù lao dịch vụ pháp lý, tiền thu lao dịch vụ pháp lý,...
  • Legal claim

    trái quyền theo luật,
  • Legal commerce

    thương mại hợp pháp,
  • Legal competence

    năng lực hành vi pháp luật,
  • Legal competency

    năng lực hành vi pháp luật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top