Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Legitimize

Nghe phát âm

Mục lục

/li´dʒitimaiz/

Thông dụng

Cách viết khác legitimise

li'd™itim”taiz legitimatize
i'd™itim”taiz

Ngoại động từ

Hợp pháp hoá
Chính thống hoá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
legitimate , legitimatize

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Legless

    / ´legles /, Tính từ: không có chân, chân đăm đá chân chiêu; say bí tỉ, a legless cupboard, tủ không...
  • Lego

    / ´legou /, Danh từ: Đồ chơi bằng vật rắn hay nhựa được xây khớp vào nhau,
  • Legroom

    / leg¸ru:m /, Danh từ: chỗ duỗi chân, chỗ để chân (cho thoải mái), Ô tô:...
  • Legs

    ,
  • Legume

    / ´legju:m /, Danh từ: (thực vật học) quả đậu, (thực vật học) cây họ đậu, rau đậu, rau...
  • Legume bacteria

    vi khuẩn nốt sần,
  • Legume crop

    cây họ đậu, cây rau ăn,
  • Legumin

    Danh từ: (hoá học); (sinh vật học) legumin,
  • Leguminivorous

    ăn rau đậu,
  • Leguminous

    / le´gju:minəs /, Tính từ: (thực vật học) (thuộc) loại đậu, Kinh tế:...
  • Lehnerite

    lenerit,
  • Lehr

    Danh từ: lò bếp dài, lò ủ kính, end of lehr, đầu cuối lò ủ kính, lehr attendant, người trông...
  • Lehr attendant

    người trông lò ủ kính,
  • Lehr belt

    băng chuyền ủ kính,
  • Lei

    / lei /, danh từ, số nhiều của leu, vòng hoa choàng quanh cổ,
  • Leiasthenia

    (sự) mỏi cơ trơn,
  • Leibnitz's criterion

    dấu hiệu lépnhit,
  • Leibnitz's formula

    công thức lépnhit,
  • Leidenfrost's phenomenon

    hiện tượng leidenfrost,
  • Leidenfrost point

    điểm leidenfrost,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top