Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Leprosarium

/¸leprə´sɛəriəm/

Thông dụng

Cách viết khác leperỵhouse

Như leper house

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Leprosary

    trại phong,
  • Leprosy

    / ´leprəsi /, Danh từ: bệnh hủi, bệnh phong, Y học: bệnh hủi, bệnh...
  • Leprotic

    / lep´rɔtik /, tính từ, (thuộc) bệnh hủi; bệnh phong, (thuộc) ảnh hưởng độc hại,
  • Leprous

    / ´leprəs /, Tính từ: (thuộc) hủi, sần sủi lở láy như hủi,
  • Leprous neuritis

    viêm dây thán kinh bệnh phong,
  • Leprousneuritis

    viêm dây thánkinh bệnh phong,
  • Lept-

    (lepto-) prefìx. chỉ 1 . mỏng manh 2. nhỏ 3. nhẹ.,
  • Leptocephalia

    chứng đầu hẹp,
  • Leptocephalic

    Tính từ: (giải phẫu) có sọ hẹp, thuộc chứng đầu hẹp,
  • Leptocephalous

    (thuộc) chứng đầu hẹp,
  • Leptocephalus

    Danh từ số nhiều: (động vật) cá chình con mới nở, Y học: người...
  • Leptochlorite

    leptoclorit,
  • Leptochroa

    chứng da mảnh dẻ,
  • Leptochromatic

    có lưới chất nhiễm sắc mỏng manh,
  • Leptochymia

    thiếu thể dịch,
  • Leptocyte

    hồng cầu mỏng,
  • Leptocytosis

    / ¸leptousai´tousis /, Y học: hồng cầu mỏng huyết,
  • Leptodactyl

    Tính từ: có ngón dài (chim),
  • Leptodactylous

    có ngón tay thon,
  • Leptodactyly

    tình trạng ngón tay thon,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top