Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lethe

Nghe phát âm

Mục lục

/´li:θi:/

Thông dụng

Danh từ

Sông Mê (ở âm phủ)
Sự lú lẫn, sự quên lãng

Xem thêm các từ khác

  • Lethean

    / li:´θiən /, tính từ, (thuộc) sông mê, làm cho lú lẫn, làm cho quên lãng,
  • Letheomania

    (chứng) nghiện thuốc ngủ,
  • Lets

    ,
  • Lett

    / let /, Danh từ: người lát-vi,
  • Letter

    / 'letə /, Danh từ: chữ cái, mẫu tự, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ, ( số nhiều)...
  • Letter-Shift (LS)

    chuyển dịch chữ,
  • Letter-balance

    / ´letə¸bæləns /, danh từ, cân thư (ở bưu điện),
  • Letter-bomb

    Danh từ: chất nổ bọc trong thư và được bọn khủng bố gửi theo đường bưu điện, bom thư,...
  • Letter-box

    / ´letə¸bɔks /, danh từ, như mailbox,
  • Letter-card

    / ´letə¸ka:d /, danh từ, bưu thiếp,
  • Letter-carrier

    Danh từ: người đưa thư,
  • Letter-clip

    Danh từ: cái kẹp thư, cái kẹp giấy,
  • Letter-drop

    Danh từ: khe (ở cửa...) để bỏ thư
  • Letter-lock

    Danh từ: khoá chữ,
  • Letter-paper

    / ´letə¸peipə /, Danh từ: giấy viết thư, Kinh tế: giấy viết thư,...
  • Letter-perfect

    / ´letə¸pə:fikt /, tính từ, thuộc tuồng (diễn viên),
  • Letter-quality

    chất lượng thư, letter quality (lq), chất lượng thư chuẩn
  • Letter-quality printer

    máy in đúng dạng chữ,
  • Letter-scale

    cân thư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top