Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Levelling

Nghe phát âm

Mục lục

/´levəliη/

Thông dụng

Danh từ

Sự làm bằng phẳng, sự san bằng
Sự làm cho ngang nhau; sự xoá bỏ mọi sự chênh lệch xã hội, sự làm cho bình đẳng

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

nâng đường
bench mark levelling
nâng đường theo chuẩn xác định

Xây dựng

đo độ cao

Kỹ thuật chung

sự đo cao
sự đo mức
sự làm bằng
sự nắn sửa
sự nắn thẳng
sự san bằng

Địa chất

sự đo cao trình, sự đo thủy chuẩn, sự làm bằng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top