Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Levy a duty on imported goods

Nghe phát âm

Kinh tế

đánh thuế bằng hàng hóa nhập khẩu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Levy en masse

    Danh từ; số nhiều levies .en masse: sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu,
  • Levy facing

    mặt nạ levi (chống thấm),
  • Levy on farm products

    thuế (bù trừ) nông sản,
  • Levy on goods exported

    thuế hàng hóa xuất khẩu,
  • Levy tax

    đánh thuế,
  • Lewd

    / lju:d /, Tính từ: dâm dục, dâm dật, Từ đồng nghĩa: adjective, bawdy...
  • Lewdly

    Phó từ: dâm đãng, dâm dật,
  • Lewdness

    / ´lju:dnis /, danh từ, tính dâm dục, tính dâm dật, Từ đồng nghĩa: noun, bawdiness , coarseness , dirtiness...
  • Lewis

    / ´lu:is /, Danh từ: (kỹ thuật) cái móc đá tảng (để cất lên cao), Xây...
  • Lewis correlation

    hiệu chỉnh lewis,
  • Lewis gun

    Danh từ: súng liên thanh liuit,
  • Lewis modulus

    môđun lewis, số lewis, tiêu chuẩn lewis,
  • Lewis number

    môđun lewis, số lewis, tiêu chuẩn lewis,
  • Lewisite

    / ´lu:isait /, Danh từ: liuzit (chất gây bỏng, dùng trong chiến tranh),
  • Lewisson

    Danh từ: đồ kẹp (cần trục), đồ móc, nêm, bulông móng,
  • Lexcography

    Toán & tin: từ vựng học,
  • Lexeme

    / ´leksi:m /, Danh từ: (ngôn ngữ) từ vị,
  • Lexer, curved scissors

    kéo lexer, cong,
  • Lexer flat chisel for prosth, curved, 16

    Đục xương, lexer, lưỡi dẹt, cong, 16x265 mm,
  • Lexical

    / ´leksikəl /, Tính từ: (thuộc) từ vựng học, Kỹ thuật chung: từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top