Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lexicology

Nghe phát âm

Mục lục

/¸leksi´kɔlədʒi/

Thông dụng

Danh từ

Từ vựng học

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lexicon

    / ´leksikən /, Danh từ: ( hy-lạp, a-rập), thuật ngữ; từ vựng, Kỹ thuật...
  • Lexigraphy

    / lek´sigrəfi /, Danh từ: Đơn vị từ vựng,
  • Lexis

    / ´leksəs /, Danh từ: từ vựng,
  • Ley

    / lei /, Danh từ: Đất trồng cỏ, như leu,
  • Ley farming

    Danh từ: hệ thống canh tác luân canh bao gồm một giai đoạn dưới cỏ,
  • Leyden jar

    Danh từ: (điện học) chai lê-đen, Điện lạnh: chai leyden, Kỹ...
  • Leyden neuritis

    viêm dây thần kinh u mỡ,
  • Leydenneuritis

    viêm dây thầnkinh u mỡ,
  • Leydig cell

    tế bào leydig,
  • Leydig cells

    tế bào leidig,
  • Leydigarche

    (sự) bắt đầu chức năng sinh dục nam,
  • Lf

    viết tắt, tần số thấp ( low frequency),
  • Lg (landing gear)

    bộ càng hạ cánh,
  • Lgsa (london general shipowners association)

    hiệp hội các chủ tàu ở luân Đôn (các loại tàu hàng),
  • Lgtn (long ton)

    tấn dài (=l016 kg),
  • Lh

    see luteinizing hormone.,
  • Lherzolite

    leczolit,
  • Li

    Danh từ; số nhiều .li, lis: dặm trung quốc (bằng khoảng 0. 5 kilomet),
  • Liabilities

    khoản nợ, sự mắc nợ, thụ động, tài sản, công nợ, nợ, nợ phải trả, tài sản nợ, stable liabilities, khoản nợ cố định,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top