- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Librium
see chlordiazepoxide., -
Libya
libya (arabic: ليبيا lībiyā, amazigh: ), officially the great socialist people's libyan arab jamahiriya (الجماهيرية العربية الليبية... -
Libyan
/ ´libiən /, Danh từ, tính từ: (thuộc) người libi, (thuộc) tiếng libi, -
Lice
/ lausə /, số nhiều của louse, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, pedicular , pediculous , verminous, pediculosis... -
Licence
/ ˈlaɪsəns /, Ngoại động từ: cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký, Danh... -
Licence-holder
Danh từ: người có giấy phép, -
Licence admendment
sửa đổi giấy phép, -
Licence block
cụm được phép (luật), -
Licence or US license
bằng cấp, giấy phép, -
Licence plate
biển số đăng ký (xe máy, ôtô..), -
Licence requirement
đòi hỏi có giấy phép, -
Licence to use
giấy phép sử dụng, -
Licenced
, -
Licences
, -
Licences and Import Permits
giấy phép nhập khẩu, -
Licences and import permits
giấy phép nhập khẩu, -
Licensable
/ ´laisənsəbl /, tính từ, có thể cho phép; có thể cấp giấy phép, -
License
/ lái:sn /, như licence, Toán & tin: cấp quyền, Kỹ thuật chung: bản... -
License Management Facility (LMF)
phương tiện quản lý cấp phép, -
License Services Application Program Interface (LSAPI)
giao diện của chương trình ứng dụng các dịch vụ cấp phép,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.