- Từ điển Anh - Việt
Ligamentum calcaneofibulare
Xem thêm các từ khác
-
Ligamentum calcaneonaviculare
dây chằng gót-ghe ngoài, -
Ligamentum calcaneonaviculare dorsale
dây chằng gót - ghe mu bàn chân, -
Ligamentum calcaneonaviculare plantare
dây chằng gót-ghe gan bàn chân, -
Ligamentum capitis costae interarticulare
dây chằng chỏm sườn gian khớp, dây chằng gian khớp cuả khớp sườn đốt sống, -
Ligamentum capitis costae intraarticulare
dây chằng chỏm sườn gian khớp, dây chằng gian khớp của khớp sườn - đốt sống, -
Ligamentum capitis costae radiatum
dây chằng sườn-đốt sống trước, dây chằng chỏm sườn hình nan hoa, -
Ligamentum capitis femoris
dây chằng tròn khớp chậu đùi, -
Ligamentum capitis fibulae anterius
dây chằng trước chỏm xương mác, dây chằng mác chày, -
Ligamentum capitis fibulae posterius
dây chằng sau chỏm xương mác, -
Ligamentum capituli costae radiatum
dây chằng sườn đốt sống trước , dây chằng chỏm sườn hình nan hoa, -
Ligamentum carpi radiatum
dây chằng tiacổ tay, dây chằng cổ tay hình nan hoa, -
Ligamentum collaterale carpi radiale
dây chằng bên ngoài khớp cổ tay, -
Ligamentum collaterale carpi ulnare
dây chằng bên trong khớp cổ tay, -
Ligamentum collaterale fibulare
dây chằng bên ngoài khớp gối, -
Ligamentum collaterale radiale
dây chằng bên ngoài khuỷu tay, -
Ligamentum collaterale tibiale
dây chằng bên trong khớp gối, -
Ligamentum collaterale ulnare
dây chằng bên trong khớp khuỷu tay, -
Ligamentum colli costae
dây chằng sườn-mỏm ngang gian cốt, -
Ligamentum conoideum
dây chằng nón, -
Ligamentum coracoacromiale
dây chằng mỏm cùng vai-quạ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.