Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Limestone washer

Xây dựng

nhà máy rửa đá vôi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Limetree

    đoan [cây đoan],
  • Limewash

    nước vôi,
  • Limewater

    nước vôi,
  • Limewhiting

    vôi [sự quét vôi], sự quét vôi,
  • Limey

    Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): (như) lime-juicer, người anh, thủy thủ anh, vôi [có vôi],...
  • Limey clay

    đất sét đá vôi,
  • Limey earth

    đất có vôi,
  • Limicoline

    Tính từ: sống trên bờ, (thuộc) họ chim choi choi,
  • Limicolous

    Tính từ: sống trong bùn, sống ở vùng bùn lầy,
  • Liminal

    Tính từ: (tâm lý học) (thuộc) ngưỡng kích thích dưới; ở ngưỡng kích thích dưới, thuộc ngưỡng...
  • Liminal stimulus

    kích thích tới ngưỡng,
  • Liminal value

    giá trị ngưỡng,
  • Liminality

    tính thuộc ngưỡng kích thích dưới,
  • Liminent of chloroform

    thuốc xoaclorofom,
  • Liming

    sự thấm vôi, sự tôi vôi, sự làm trong, sự làm sạch, sự hóa vôi, sự làm trong (đường),
  • Liming out

    vôi tách,
  • Liming tank

    thiết bị cho vôi, thùng trung hòa,
  • Limit

    / 'limit /, Danh từ: giới hạn, ranh giới, hạn định, (thông tục) ( the limit) người quá quắc; điều...
  • Limit-point case

    trường hợp điểm giới hạn,
  • Limit-pricing

    định giá hạn chế nhập thị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top