Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lip seal with garter spring

Nghe phát âm

Ô tô

phớt chặn nhớt có trục ngang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lip surface

    mặt trước (dụng cụ cắt),
  • Lip synchronization

    sự đồng bộ hóa sau,
  • Lip weir

    ngưỡng liên tục tiêu năng,
  • Lipacidemia

    axít béo huyết,
  • Lipacidura

    axít béo niệu,
  • Lipaemia

    / li´pi:miə /, Y học: lipid huyết,
  • Liparite

    Danh từ: (khoáng chất) liparit, Địa chất: liparit, riolit,
  • Liparocele

    thoát ví mỡ, u mỡ,
  • Lipase

    / ´laipeis /, Danh từ: (sinh vật học) lipaza, Y học: enzyme do tuyến tụy...
  • Lipase taste

    vị ôxi hóa (khuết tật của sữa),
  • Lipasuria

    lipaza niệu,
  • Lipbrush

    Danh từ: bàn chải thoa son lên môi,
  • Lipectomy

    / li´pektəmi /, Y học: thủ thuật cắt bỏ mô mỡ,
  • Lipedema

    (chứng) phù mỡ,
  • Lipemia

    Y học: tăng lipid huyết, alimentary lipemia, tăng lipid huyết sau bữa ăn
  • Lipemia retinalis

    tăng lipid huyết võng mạc,
  • Lipemiaretinalis

    tăng lipid huyết võng mạc,
  • Lipgloss

    Danh từ: kem bôi môi cho bóng,
  • Lipid

    / ´lipid /, (hoá học) lipit, Y học: chất béo thuộc nhóm các hợp chất tự nhiên, Kinh...
  • Lipid Solubility

    khả năng hoà tan lipid, nồng độ tối đa một hoá chất sẽ hoà tan trong các chất béo. các chất tan trong lipid thì không tan...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top