- Từ điển Anh - Việt
Local spacecraft time
Xem thêm các từ khác
-
Local stability
sự ổn định địa phương, độ ổn định cục bộ, tính ổn định cục bộ, -
Local standard time
giờ tiêu chuẩn địa phương, giờ tiêu chuẩn địa phương, -
Local stimulant
chất kích thích tại chỗ, -
Local storage
bộ nhớ cục bộ, -
Local street
đường khu phố, đường khu vực, -
Local stress
ứng suất do cục bộ, ứng suất cục bộ, -
Local stresses
ứng suất cục bộ, -
Local sucking
sự hút cục bộ, -
Local switch (LS)
chuyển đổi nội bộ, chuyển mạch nội hạt, -
Local symptom
triệu chứng tại chỗ, -
Local system
hệ địa phương, hệ cục bộ, -
Local system queue area (LSQA)
vùng chuỗi hệ thống cục bộ, -
Local tax
thuế địa phương, municipal local tax, thuế địa phương thị chính -
Local telephone circuit-LTC
mạch điện thoại nội hạt, -
Local telephone company (US)
công ty điện thoại địa phương, -
Local telephone service
dịch vụ điện thoại địa phương, -
Local television
tivi địa phương, -
Local test methods
phương pháp kiểm thử cục bộ, -
Local thermostat
rơle nhiệt độ cục bộ, -
Local tidal diagram
đường quá trình triều địa phương,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
