Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lock-chamber lateral culvert

Xây dựng

hành lang cấp nước đáy bên âu tàu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lock-emptying culvert

    hành lang thoát nước âu tàu,
  • Lock-filer clamp

    ê tô, mỏ cặp,
  • Lock-filling culvert

    hành lang cấp nước đầy vào âu tầu,
  • Lock-gate

    / ´lɔk¸geit /, danh từ, cửa cống,
  • Lock-hole

    Danh từ: lỗ khoá,
  • Lock-in amplifier

    bộ khuếch đại khóa tần, bộ khuếch đại lock-in, khuếch đại khóa tần,
  • Lock-in range

    khoảng chốt tần,
  • Lock-jaw

    / ´lɔk¸dʒɔ: /, danh từ, (y học) chứng khít hàm,
  • Lock-keeper

    / ´lɔk¸ki:pə /, danh từ, người coi cửa cống,
  • Lock-maker

    Danh từ: thợ khoá,
  • Lock-master

    Danh từ: người quản lý cửa âu,
  • Lock-nut

    / ´lɔk¸nʌt /, danh từ, (kỹ thuật) ốc hãm,
  • Lock-on

    đồng bộ hóa,
  • Lock-out

    / ´lɔk¸aut /, Danh từ: sự đóng cửa làm áp lực (đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm...
  • Lock-out facility

    tiện ích khóa tài nguyên,
  • Lock-out jack

    lỗ cắm đồng bộ, jắc đồng bộ,
  • Lock-seamed

    khóa nối,
  • Lock-stitch

    / ´lɔk¸stitʃ /, danh từ, mũi khâu chằng, vắt sổ,
  • Lock-up

    / ´lɔk¸ʌp /, Danh từ: sự đóng cửa; giờ đóng cửa, nhà giam, bót cảnh sát, sự không rút được...
  • Lock-up clutch

    khóa cứng ly hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top