Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Log of test pit

Nghe phát âm

Xây dựng

sự ghi chép đào hố thí nghiệm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Log off

    kết thúc phiên làm việc, rời hệ thống, thoát khỏi hệ thống, Xây dựng: ký sổ đi, Điện:...
  • Log off, log out

    rời hệ thống,
  • Log off from a session

    ký sổ đi từ một hội đàm,
  • Log on

    kết nối với hệ thống, nhập vào hệ, trình diện, Xây dựng: ký sổ đến, Điện:...
  • Log on to a network

    ký sổ vào để vào một mạng lưới,
  • Log out

    kết thúc phiên làm việc, rời khỏi hệ thống, thoát khỏi hệ thống, Xây dựng: ký sổ ra log,...
  • Log paper

    giấy logarit,
  • Log pass

    luồng thả gỗ,
  • Log passage

    luồng thả gỗ,
  • Log periodic antenna

    ăng ten chu kỳ lôgarit,
  • Log record

    sổ nhật ký (trực ca), sổ ghi của máy tính đường,
  • Log reel

    trục cuốn dây máy tính đường,
  • Log register

    đồng hồ của máy tính đường,
  • Log repeater

    bộ phản ảnh của máy tính đường,
  • Log saw

    cưa dùng để cưa gỗ súc,
  • Log scale

    thang loga,
  • Log scaling

    đo gỗ súc,
  • Log sheet

    biên bản (thí nghiệm),
  • Log slides

    máy thả gỗ,
  • Log slip

    máy chuyển gỗ, máy kéo gỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top