Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Long-acting

Nghe phát âm

Mục lục

/´lɔη¸æktiη/

Thông dụng

Tính từ
(dược) có tác dụng lâu dài

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Long-ago

    Tính từ: Đã quá lâu, xa xưa, Danh từ: ngày xưa; đời xưa, the long-ago...
  • Long-awaited

    Tính từ: chờ đợi đã lâu, a long-awaited dictionary, quyển tự điển chờ đợi đã lâu
  • Long-barrelled

    Tính từ: có nòng dài (súng),
  • Long-base angular method

    phương pháp giao hội góc vuông,
  • Long-bedded

    có băng dài,
  • Long-bill

    / ´lɔη¸bil /, danh từ, (động vật học) chim dẽ giun,
  • Long-bladed

    có cánh dài (quạt),
  • Long-boat

    xuồng lớn, tàu xà lúp,
  • Long-bond

    Danh từ: công trái dài hạn (trên 20 năm),
  • Long-bone

    Danh từ: xương dài,
  • Long-capture material

    chất bắt chậm, chất bắt yếu,
  • Long-case clock

    Danh từ: Đồng hồ to để đứng,
  • Long-cherished

    Tính từ: khao khát từ lâu, a long-cherished hope, một hy vọng ôm ấp từ lâu
  • Long-clothes

    Danh từ: quần áo của trẻ còn ẵm ngửa,
  • Long-conductor antenna

    ăng ten dây dài, ăng ten dây dẫn dài,
  • Long-cut ham

    giăm bông thịt lợn cắt dài,
  • Long-dated paper

    chứng khoán dài hạn,
  • Long-decayed

    Tính từ: phân rã kéo dài,
  • Long-descended

    Tính từ: thuộc dòng dõi thế gia xưa,
  • Long-distance

    / ´lɔη¸distəns /, khoảng cách xa, khoảng cách xa, tính từ & phó từ, Đường dài, long-distance call, cuộc điện đàm đường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top