Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lose a hole

Hóa học & vật liệu

bỏ một giếng khoan

Xem thêm các từ khác

  • Lose in value

    đánh mất giá trị,
  • Lose of head

    sự mất mát áp suất, sự tổn thất của cột nước,
  • Lose out (on)

    thất lợi, thua thiệt,
  • Lose returns

    mất dung dịch khoan,
  • Losel

    / ´louzəl /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) kẻ vô giá trị, người không ra gì, đồ vô lại, đồ giá áo túi cơm,
  • Losely ringed timber

    gỗ có vòng tuổi hẹp,
  • Loser

    / 'lu:zər /, Danh từ: người thua (cuộc, bạc); ngựa... (thua cuộc đua...), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ...
  • Loses

    ,
  • Losing

    / 'lu:ziɳ /, tính từ, nhất định thua, nhất định thất bại, Từ đồng nghĩa: noun, misplacement
  • Losing of polygon

    sai số khép của đa giác, sai số khép đường sườn,
  • Losing party

    bên thất kiện, bên thua kiện,
  • Losing proposition

    doanh nghiệp thua lỗ,
  • Loss

    / lɔs , lɒs /, Danh từ: sự mất, sự thua, sự thất bại, sự thiệt hại, tổn hại, tổn thất,...
  • Loss, losses

    tổn thất,
  • Loss-free

    không tổn thất, không mất, không tổn hao, loss-free line, đường dây không tổn thất
  • Loss-free line

    đường dây không tổn thất,
  • Loss-leader

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) món hàng bán lỗ để kéo khách,
  • Loss-leading

    sự chịu lỗ để kéo khách,
  • Loss-minimization factor

    hệ số giảm tổn thất,
  • Loss-of-head gauge

    máy đo thất thoát hạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top