Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Low-cost

Nghe phát âm


Mục lục

/'lou,kɔst/

Thông dụng

Tính từ

Giá rẻ

Nguồn khác

  • low-cost : Corporateinformation

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

chất lượng kém
giá rẻ
hạng xấu
phí tổn thấp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
inexpensive , low , low-priced

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top