Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Low-melting metal

Nghe phát âm

Điện lạnh

kim loại dễ nóng chảy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Low-melting point

    điểm nóng chảy thấp,
  • Low-minded

    / 'lou'maindid /, Tính từ: tầm thường, hèn kém,
  • Low-mindedness

    / 'lou'maindidnis /, Danh từ: tính tầm thường, tính hèn kém,
  • Low-moisture cheese

    fomat có hàm lượng ẩm thấp,
  • Low-molecular

    dưới phân tử, hạ phân tử,
  • Low-necked

    / 'lou'nekt /, tính từ, có cổ thấp (áo), Từ đồng nghĩa: adjective, d
  • Low-noise

    quạt ít ồn, không ồn,
  • Low-noise circuit

    mạch có tiếng ồn nhỏ,
  • Low-noise fan

    quạt ít ồn,
  • Low-noise receiver

    máy thu có độ ồn thấp,
  • Low-octane

    chỉ số octan thấp,
  • Low-order

    cực phải, hàng thấp, bậc thấp, low-order bit, bit cực phải, low-order end, ký tự ở cực phải, low-order position, vị trí cực...
  • Low-order add circuit

    mạch cộng hàng thấp,
  • Low-order bit

    bit cực phải, bit hàng thấp,
  • Low-order end

    ký tự ở cực phải, đầu mút ở bên phải,
  • Low-order filter

    bộ lọc cấp thấp,
  • Low-order harmonic

    họa ba bậc thấp, sóng hài bậc thấp,
  • Low-order position

    vị trí cực phải, vị trí hàng thấp,
  • Low-paid

    / 'lou'peid /, Tính từ: bị trả lương thấp, Kinh tế: thiếu tiền mặt,...
  • Low-pass

    lấy hạ tần, lọc thông thấp, low pass filter, bộ lọc thông thấp, low pass filter (atm) (lpf), bộ lọc thông thấp, low pass filter...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top