Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lugger

Nghe phát âm

Mục lục

/´lʌgə/

Thông dụng

Danh từ

(hàng hải) thuyền buồm (có buồm hình thang)

Chuyên ngành

Kinh tế

thuyền buồm đánh cá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lugging

    lì máy, quá tải, sự kéo nặng,
  • Lugging the engine

    quá tải,
  • Lughole

    / ´lʌg¸houl /, Danh từ: (thông tục) lỗ tai; tai,
  • Lugless brick

    gạch không rìa,
  • Lugs

    cực gắn dây,
  • Lugsail

    Danh từ: (hàng hải) lá buồm hình thang ( (cũng) lug),
  • Lugubriosity

    như lugubriousness,
  • Lugubrious

    / lu´gju:briəs /, Tính từ: sầu thảm, bi thảm, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Lugubriously

    Phó từ: sầu thảm, bi thảm,
  • Lugubriousness

    / lu´gju:briəsnis /, danh từ, sự sầu thảm, sự bi thảm,
  • Lugworm

    Danh từ: giun cát (thuộc loại giun nhiều tơ, dùng làm mồi câu cá biển) ( (cũng) lug),
  • Luic

    (thuộc) giang mai,
  • Lukasiewicz notation

    ký pháp ba lan, ký pháp lukasiewicz, ký pháp tiền tố,
  • Lukewarm

    / ´lu:k¸wɔ:m /, Tính từ: (nói về chất lỏng) âm ấm, lãnh đạm, thờ ơ, Danh...
  • Lukewarm bath

    tắm nước ấm (9 4-96 độ f),
  • Lukewarm weather

    thời tiết ấm áp,
  • Lukewarmness

    / ´lu:k¸wɔ:mnis /, danh từ, trạng thái ấm, trạng thái âm ấm, tính lãnh đạm, tính thờ ơ, tính nhạt nhẽo, tính hững hờ,...
  • Lukewarmth

    như lukewarmness,
  • Lulious eruption

    ban bọng nước,
  • Luliouseruption

    ban bọng nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top