Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lymph

Nghe phát âm

Mục lục

/limf/

Thông dụng

Danh từ

(sinh vật học) bạch huyết
(thơ ca) nước trong
(từ cổ,nghĩa cổ) nhựa cây

Chuyên ngành

Y học

bạch huyết
cervicai lymph node
hạch bạch huyết cổ sâu
epigastric lymph node
hạch bạch huyết thượng vị
gastric lymph node
hạch bạch huyết động mạch môn vị
iliac lymph node
hạch bạch huyết chậu hông
intercostal lymph node
hạch bạch huyết giãn sườn
lymph node
hạch bạch huyết
lymph space
khoang bạch huyết
mandibular lymph node
hạch bạch huyết hàm dưới
mesenteric lymph node
hạch bạch huyết mạc treo ruột
pancreaticosplenic lymph node
hạch bạch huyết tụy lách
phrenic lymph node
hạch bạch huyết cơ hoành
plastic lymph
bạch huyết tạo hình
retropharyngeal lymph node
hạch bạch huyết sau hầu
submandibular lymph node
hạch bạch huyết dưới hàm
tibial lymph node
hạch bạch huyết chày trước

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top