Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Macrocephalia

Y học

đầu to

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Macrocephalic

    / ,mækrәuse'fælik /, như macrocephalous, Y học: thuộc đầu to,
  • Macrocephalous

    / ¸mækrou´sefələs /, tính từ, (y học) có đầu rất lớn, to đầu,
  • Macrocephaly

    / ¸mækrou´sefəli /, Y học: tật đầu to (đại thủ),
  • Macrocheilia

    tật môi to, môi phì đại bẩm sinh,
  • Macrocheiria

    bàn tay to,
  • Macrochelria

    / mæ'krout∫elriə /, bàn tay to,
  • Macrocinematography

    / 'mækrou,sinimə'tɔgrəfi /, Danh từ: sự quay phim cỡ lớn,
  • Macroclastic

    vụn thô,
  • Macroclimate

    / 'mækrou'klaimit /, Danh từ: khí hậu ở một khu vực lớn, Xây dựng:...
  • Macroclimatic

    / ,mækrou'klaimeitik /, tính từ, (thuộc) khí hậu ở một khu vực lớn,
  • Macroclimatology

    / 'mækrou,klaimə'tɔlədʤi /, Danh từ: sự nghiên cứu khí hậu ở một khu vực lớn,
  • Macroclitoris

    âm vật to,
  • Macrocnemia

    cẳng tay to,
  • Macrocode

    mã macro,
  • Macrocode (macro)

    mã macro,
  • Macrocolon

    ruột kết to, kết tràng to,
  • Macrocommand

    / ,mækrou.kə'mɑ:nd /, lệnh macro, lệnh tổng quát,
  • Macroconidium

    bào tử đính lớn, hạt đính lớn,
  • Macrocosm

    / ´mækrə¸kɔzəm /, Danh từ: thế giới vĩ mô, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Macrocosmic

    / ¸mækrou´kɔzmik /, tính từ, thuộc thế giới vĩ mô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top