Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Maidenly

Nghe phát âm

Mục lục

/´meidənli/

Thông dụng

Tính từ
Trinh trắng, trinh tiết; dịu dàng như một trinh nữ
Như con gái

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Maidhood

    Danh từ: như maidenhood,
  • Maidish

    Tính từ: như maidenish,
  • Maidservant

    / ´meid¸sə:vənt /, Danh từ: người hầu gái, người đầy tớ gái; thị nữ,
  • Maidy

    Danh từ: cô bé nhỏ tuổi, cô bé ít tuổi,
  • Maier, dressing forceps, curved, with ra

    kẹp bông băng maier, cong, có bánh cóc, 260 mm,
  • Maieutic

    / mei´ju:tik /, Tính từ: gợi, hỏi làm cho nhận thức rõ (những ý nghĩ của tiềm tàng thai nghén,...
  • Maieutics

    Danh từ: cách đỡ đẻ, phương pháp gợi hỏi; khích biện pháp,
  • Mail

    / meil /, Danh từ: Áo giáp, Ngoại động từ: mặc áo giáp, Danh...
  • Mail-and-parcels train

    tàu chở thư và bưu phẩm, tàu bưu chính,
  • Mail-bag

    / ´meil¸bæg /, danh từ, như post-bag,
  • Mail-boat

    / 'meilbout /, Danh từ: tàu thủy chở thư từ,
  • Mail-car

    / ´meil¸ka: /, danh từ, xe thư,
  • Mail-carrier

    Danh từ: xe mang thư, như letter-carrier,
  • Mail-cart

    / ´meil¸ka:t /, danh từ, xe ngựa chở thư,
  • Mail-clerk

    Danh từ: nhân viên bưu điện,
  • Mail-order advertising

    quảng cáo của cửa hàng bán qua bưu điện, quảng cáo đặt hàng qua bưu điện,
  • Mail-order business

    cửa hiệu bán hàng qua thư tín, nghề bán hàng qua thư tín,
  • Mail-order catalogue

    bán qua đường bưu điện, danh mục hàng bán qua thư tín,
  • Mail-order establishment

    hãng bán hàng qua bưu điện,
  • Mail-order firm

    Danh từ: cửa hàng nhận đặt và trả hàng bằng đường bưu điện, công ty bán hàng qua bưu điện,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top