Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Main axle

Kỹ thuật chung

trục chính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Main bank

    ngân hàng chính, chủ yếu,
  • Main bar

    thanh cốt thép chịu lực, dầm chính, thanh cái, thanh chính,
  • Main bar or bow

    thanh chống chính,
  • Main bars

    các dầm chủ chịu lực,
  • Main battery

    bộ nguồn chính,
  • Main beam

    Danh từ: Đèn pha (ô tô), ố đỡ chính, chùm sáng chính (đèn pha), chùm tia chính (điện từ), chùm...
  • Main beam (of an antenna)

    chùm tia chính của ăng ten,
  • Main beam centre

    trung tâm chùm tia chính,
  • Main beam direction

    hướng chùm tia chính,
  • Main beam elevation angle

    góc nâng búp chính, góc nâng thùy chính,
  • Main beam width

    góc mở của búp chính,
  • Main bearing

    ống chính, ổ trục chính, ổ (trục) chính, main bearing cup, nắp chụp ổ trục chính, main-bearing bushing, bạc ổ trục chính,...
  • Main bearing cup

    nắp chụp ổ trục chính,
  • Main bearings

    các ổ trục chính, bạc lót cổ trục chính,
  • Main board

    bảng mạch chính, bảng chủ, bảng mẹ, hội đồng quản trị tập đoàn, hội đồng quản trị tổng công ty,
  • Main body

    thân chính, phần chính, thân tàu, vỏ tàu,
  • Main books

    sổ sách chính,
  • Main boom

    dầm chính cần trục, rầm chính cần trục,
  • Main bottom

    đáy chính, đáy nến,
  • Main box

    hộp (đấu dây) chính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top