- Từ điển Anh - Việt
Major Apparatus and Cable System (MACS)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Major Industry Identifier (MH)
phần tử nhận dạng công nghiệp chính, -
Major Trading Area (MTA)
khu vực thương mại chính, -
Major account holder
bộ chứa bản kê chính, bộ chứa tài khoản chính, -
Major agglutinin
ngưng kết tố chủ yếu, -
Major alarm
báo động chính, -
Major arc
cung lớn, -
Major arterial road
đường trục chính, đường trục chính, -
Major axis
Danh từ: trục dài của elip, trục lớn, trục lớn, -
Major axis of an ellipse
trục lớn của ellip, -
Major axis of inertia
trục quán tính chính, -
Major axis of the oblate raindrops
trục chính của những giọt mưa, -
Major brake adjustment
hiệu chỉnh hoàn toàn bộ thắng, điều chỉnh hoàn toàn bộ thắng, -
Major brand
nhãn hiệu lớn, nổi tiếng, -
Major bulks
hàng chất rời chủ yếu, -
Major carrier
sóng mang chính, -
Major casualty
tai nạn nghiêm trọng, -
Major chord
hòa âm chính, hợp âm chính, -
Major class field
khu lớp chính, vùng lớp chính, -
Major collective bargaining
cuộc đàm phán tập thể chủ yếu, -
Major common chord
hợp âm trưởng chung,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
