Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Malarial granuloma

Y học

u hạt sốt rét

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Malarial periodicity

    tính chu kỳ của bệnh sốt rét,
  • Malarial pigment

    sắc tố bệnh sốt rét,
  • Malarialogist

    Danh từ: người nghiên cứu sốt rét,
  • Malarialogy

    Danh từ: khoa nghiên cứu sốt rét,
  • Malarian

    / mə'leəriən /, như malarial,
  • Malariologist

    chuyên giasốt rét,
  • Malariology

    / mə¸lɛəri´ɔlədʒi /, Y học: sốt rét học,
  • Malariotherapy

    liệu pháp gây sốt rét,
  • Malarkey

    / mə´la:ki /, Danh từ: (thông tục) trò bịp bợm, lời nói bậy, (tiếng lóng) lời vô nghĩa, ngu...
  • Malarky

    / mə´la:ki /, như malarkey,
  • Malassezia

    n một giống nấm gây nhỉễm trên bể mặt da,
  • Malassimilation

    / ¸mælə¸simi´leiʃən /, danh từ, (ngôn ngữ) sự đồng hoá không hoàn toàn,
  • Malate

    malat,
  • Malawi

    Danh từ: người malauy (ở Đông nam phi châu),
  • Malaxation

    mềm [sự làm mềm], sự làm mềm, sự làm nhuyễn, sự trộn,
  • Malaxator

    máy nhào đất, máy trộn,
  • Malay

    / mə´lei /, Danh từ: người/tiếng mã lai, Tính từ: (thuộc) người...
  • Malayan

    / mə´leiən /, tính từ, (thuộc) mã lai, danh từ, người mã lai,
  • Malaysia

    /mə'leiziə/, vị trí: liên bang malaysia gồm 13 bang tại Đông nam Á, nước này gồm 2 vùng địa lý ("bán đảo malaysia" hay còn...
  • Malaysian Airline System

    công ty hàng không ma-lai-xi-a,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top