Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mammillated

Y học

có núm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mammillation

    tình trạng có núm có núm,
  • Mammilliform

    dạng núm,
  • Mammillitis

    viêm núm vú,
  • Mammiplasia

    (sự) phát triển mô vú,
  • Mammitis

    viêm vú,
  • Mammock

    / ´mæmək /, Danh từ: tầng, cục, hòn, Xây dựng: đập thành cục,...
  • Mammogen

    Danh từ: yếu tố kích thích vú,
  • Mammogenic

    Tính từ: (thuộc) yếu tố kích thích vú,
  • Mammogram

    / 'mæməgræm /, Danh từ: Ảnh của những khối u ở ngực qua tia x, Y học:...
  • Mammographic

    / ˌmæməˈgræfɪk /, Tính từ: (thuộc) cách chụp tia x vú,
  • Mammography

    / mæˈmɒgrəfi /, Danh từ: (y học) cách chụp tia x vú, Y học: chụp...
  • Mammon

    / ´mæmən /, Danh từ: sự phú quý; tiền tài, Kinh tế: sự phú quý,...
  • Mammonism

    / ´mæmə¸nizəm /, Danh từ: sự mãi mê làm giàu, sự tôn thờ đồng tiền, chủ trương tôn thờ...
  • Mammonist

    / ´mæmənist /, tính từ, sùng bái đồng tiền; ham của cải, danh từ, người ham của cải; người ham làm giàu,
  • Mammoplasia

    (sự) phát triển mô vú,
  • Mammoplasty

    Danh từ: (y học) thuật tạo hình vú, thủ thuật tạo hình vú,
  • Mammose

    có vú to có nhô hình núm vú,
  • Mammoth

    / ´mæməθ /, Danh từ: voi cổ, voi mamut (hoá thạch), Tính từ: to lớn,...
  • Mammoth rebate

    sự đại hạ giá,
  • Mammoth sales

    sự bán đại hạ giá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top