- Từ điển Anh - Việt
Manual crane
Xem thêm các từ khác
-
Manual crank
tay quay, -
Manual cutting
sự cắt bằng tay, sự đào bằng tay, -
Manual damper
van điều khiển bằng tay, van chính, -
Manual demolition
sự phá hủy bằng thủ công, -
Manual drive
điều khiển bằng tay, -
Manual drive unit
bộ truyền động bằng tay, -
Manual editing
sự biên tập thủ công, sự soạn thảo thủ công, -
Manual element
khâu sản xuất bằng tay, -
Manual entry
nhập thủ công, sự nhập thủ công, sự vào thủ công, -
Manual exchange
tổng đài không tự động, tổng đài quay tay, -
Manual following
theo dõi nhân công, -
Manual function
chức năng không dùng máy, chức năng không tự động, chức năng nhân công, -
Manual gauge
thước đo bằng tay, -
Manual gearbox
hệ số thường, -
Manual groats
tấm bột chân châu, tấm bột chân châu, -
Manual handling
sự xử lý bằng tay, sự xử lý thủ công, -
Manual injection
sự phun bằng tay, -
Manual input
dữ liệu nhập thủ công, sự nhập bằng tay, sự nhập thủ công, sự vào thủ công, nhập thủ công, -
Manual install
cài đặt thủ công, -
Manual intervention
sự can thiệp thủ công,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
