Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mark down

Nghe phát âm

Mục lục

Kinh tế

giảm giá
mark down (theprice of) goods (to...)
giảm giá hàng hóa
mark-down cancellation
sự hủy bỏ giảm giá
markdown (mark-down)
sự giảm giá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
mark

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mark down (the price of) goods (to...)

    giảm giá hàng hóa,
  • Mark frequency

    tần số làm hoạt động, tần số làm việc,
  • Mark function

    chức năng đánh dấu,
  • Mark of conformity

    dấu đảm bảo (chất lượng), dấu phù hợp, dấu thích hợp,
  • Mark of origin

    ký hiệu xuất xứ,
  • Mark parity

    chẵn lẻ nhãn,
  • Mark point

    điểm đánh dấu,
  • Mark post

    cọc dấu, cọc tiêu,
  • Mark reader

    bộ đọc dấu, bộ đọc dấu hiệu, máy đọc nhãn, bộ đọc tài liệu, thiết bị đọc nhãn, optical mark reader, bộ đọc dấu...
  • Mark reading

    sự đọc nhãn, sự cảm biến dấu hiệu, sự đọc dấu hiệu, sự quét dấu hiệu, omr ( opticalmark reading ), sự đọc dấu hiệu...
  • Mark recognition

    nhận nhãn,
  • Mark scanning

    đọc từng điểm quang học, quét điểm, quét ký hiệu đánh dấu, sự đọc quét dấu hiệu, sự quét nhãn, quét dấu hiệu,...
  • Mark scraper

    tấm vạch dấu, mũi vạch,
  • Mark sense device

    bộ đọc dấu hiệu, dụng cụ cảm biến dấu hiệu,
  • Mark sense reader

    thiết bị nhận dạng nhãn, thiết bị đọc nhãn,
  • Mark sensing

    sự cảm nhãn, sự đọc nhãn, sự nhận biết dấu hiệu, sự nhận dạng nhãn, sự cảm biến dấu hiệu, sự đọc dấu hiệu,...
  • Mark sensing card

    phiếu lỗ đã đánh số hiệu,
  • Mark space ratio

    tỷ số dấu cách, tỷ số dấu hiệu, tỷ số dấu hiệu-dấu cách,
  • Mark stock

    định thị giá chứng khoán,
  • Mark stock (to...)

    định thị giá chứng khoán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top