Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Master programme

Nghe phát âm

Giao thông & vận tải

chương trình (vận tải) chính

Xem thêm các từ khác

  • Master race

    Danh từ: chủng tộc thượng đẳng (thuyết của phát-xít Đức),
  • Master record

    bản ghi chính, bản ghi chủ, bản ghi gốc,
  • Master river

    sông chính, dòng chính,
  • Master rod

    thanh truyền chính,
  • Master routine

    chương trình cơ bản, thủ tục chính, thủ tục chủ, thường trình chính, chương trình chính,
  • Master sample

    mẫu chủ, mẫu chính,
  • Master schedule

    sơ đồ cơ bản, bảng tổng tiến độ sản xuất, chương trình chính,
  • Master scheduler

    bộ lập lịch biểu chính,
  • Master scheduler task

    nhiệm vụ lập lịch biểu chính,
  • Master sergeant

    (quân sự) thượng sĩ,
  • Master server

    bộ phục vụ chính, máy chủ chính,
  • Master shape

    hình dạng chủ nô,
  • Master specifications

    thông số hướng dẫn,
  • Master station

    trạm chủ, đài chủ, đài chính,
  • Master straight

    thước dẫn hướng, thước kiểm mẫu,
  • Master switch

    bộ khống chế chính, cái chuyển mạch chính, cầu dao chủ, cầu dao tổng, công tắc chính, công tắc chủ, bảng điều khiển,...
  • Master synchronizer

    bộ đồng bộ hóa chính, đồng hồ chính,
  • Master system tape

    băng hệ thống chính, băng hệ thống gốc,
  • Master tap

    tarô hiệu chỉnh chính, tarô hiệu chuẩn tinh, tarô chuẩn, vòi chính, tarô bàn ren,
  • Master tape

    băng chính, băng gốc, băng chuẩn, băng gốc, băng chính, băng chủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top