Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Maternal placenta

Nghe phát âm

Y học

nhau phần mẹ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Maternalize

    Ngoại động từ: làm cho trở thành mẹ,
  • Maternity

    / məˈtɜrnɪti /, Danh từ: thiên chức làm mẹ; địa vị người mẹ, khu sản khoa, Tính...
  • Maternity allowance

    hộ sản, trợ cấp sinh đẻ,
  • Maternity benefit

    phụ cấp sinh đẻ,
  • Maternity hospital

    Danh từ: nhà hộ sinh, bệnh viện phụ sản, nhà bảo sanh, nhà hộ sinh,
  • Maternity leave

    Danh từ: phép nghỉ đẻ, thời gian nghỉ đẻ, nghỉ hộ sản,
  • Maternity right

    quyền thai sản,
  • Maternity rights

    quyền (lợi) sản phụ,
  • Maternity robe

    Danh từ: Áo đàn bà chửa,
  • Maternity ward

    buồng sinh đẻ,
  • Maternology

    môn học chức năng làm mẹ, môn học nghệ thuật làm mẹ,
  • Mates

    ,
  • Mateship

    Danh từ: tình bạn; quan hệ đồng nghiệp,
  • Matey

    / ´meiti /, Tính từ: thân mật, thân thiết, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Math

    / mæθ /, Danh từ: như mathematics,
  • Math.

    viết tắt, (thuộc) toán học ( mathematical), nhà toán học ( mathematician),
  • MathCad

    Toán & tin: phần mềm tính toán, giao diện thân thiện với word, có những bảng tính và hàm giống...
  • Math coprocessor

    bộ đồng xử lý số, bộ đồng xử lý toán,
  • Math image by inversion

    hình ảnh phản chiếu, ảnh phản xạ,
  • Math symbol

    ký hiệu toán học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top