Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mating gears

Nghe phát âm

Ô tô

bánh răng ăn khớp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mating member

    chi tiết nối tiếp, chi tiết đối tiếp,
  • Mating parts

    chi tiết đối tiếp,
  • Mating profile

    profin ăn khớp, profin đối tiếp,
  • Mating season

    (động vật học) mùa giao phối,
  • Mating surface

    bề mặt ăn khớp, mặt tương ứng,
  • Mating surfaces

    mặt liên hợp ăn khớp,
  • Mating teeth

    răng ăn khớp,
  • Mating thread

    ren ăn khớp,
  • Matins

    Danh từ: kinh cầu nguyện buổi sáng ( công giáo), lễ cầu nguyện buổi sáng ( anh giáo),
  • MatinÐe

    Danh từ: buổi biểu diễn (nhạc, kịch) ban chiều,
  • MatinÐe idol

    Danh từ: nam diễn viên được phái nữ ái mộ,
  • Matinðe

    danh từ (mỹ, cụng mat.inee) buổi biểu diễn (nhạc, kịch) ban chiều,
  • Matrass

    / ´mætrəs /, Vật lý: bình đầu sàng,
  • Matri

    mẹ, matricide, tội giết mẹ; kẻ giết mẹ, matriarchy, chế độ mẫu quyền
  • Matriarch

    / ´meitri¸a:k /, Danh từ: người đàn bà phụ trách một đoàn thể hoặc một tổ chức; nữ chúa,...
  • Matriarchal

    / ´meitri¸a:kl /, tính từ, (thuộc) mẫu quyền, mẫu hệ,
  • Matriarchy

    / ´meitri¸a:ki /, Danh từ: chế độ mẫu quyền,
  • Matric

    / mə´trik /, Kỹ thuật chung: chất kết dính, đá mẹ,
  • Matrical

    thuộc chất cơ bản, thuộc khuôn,
  • Matrice

    khuôn, ma trận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top