Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Matter of dispute

Nghe phát âm

Kinh tế

đề tài tranh luận

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Matter of form

    vấn đề hình thức, vấn đề hình thức (thuần túy),
  • Matter wave

    sóng vật chất,
  • Matters arising

    những vấn đề chưa giải quyết,
  • Mattess

    cốt lưới thép, lớp đệm,
  • Matthiessen's rule

    quy tắc matthiessen,
  • Matting

    / ´mætiη /, Danh từ: mặt xỉn, chiếu thảm, nguyên liệu dệt chiếu; nguyên liệu dệt thảm,
  • Matting amplifier

    bộ khuếch đại che mờ,
  • Mattins

    Danh từ: như matins,
  • Mattock

    / ´mætək /, Danh từ: cái cuốc chim, Kỹ thuật chung: cái cuốc, cái...
  • Mattress

    / ´mætris /, Danh từ: nệm, đệm, Xây dựng: đệm giường, Kỹ...
  • Mattress antenna

    ăng ten màn kép,
  • Mattress array

    ăng ten kiểu bảng, ăng ten kiểu giát giường, ăng ten kiểu nệm giường,
  • Mattress for wound control

    Đệm chống loét,
  • Mattress revetment

    mặt đường đệm,
  • Mattresses

    nóc giả,
  • Matura

    1 . chín 2. trưởng thành.,
  • Maturant

    chất làm mưng mủ,
  • Maturate

    / ´mætju¸reit /, Nội động từ: mưng mủ, chín (trái cây), Ngoại động...
  • Maturation

    / ¸mætju´reiʃən /, Danh từ: sự chín (trái cây), sự mưng mủ (mụn, nhọt...); sự làm mưng mủ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top