Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Meeting planner

Kinh tế

nhân viên hội nghị

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Meeting rail

    thanh giao hội,
  • Meeting rails

    các thanh ngang có nối,
  • Meeting room

    phòng học, phòng hội họp,
  • Meeting sea

    sóng ngược,
  • Meeting stile

    đố dọc giao hội,
  • Meeting stiles

    các trụ đứng có chỗ nối,
  • Meetings secretary

    thư ký hội nghị,
  • Meetly

    Phó từ: thích hợp, thích đáng,
  • Meets

    ,
  • Meetup

    cuộc gặp gỡ => nghĩa là khi bạn tham gia vào một cuộc gặp gỡ và phải rời khỏi nhà,
  • Mefenamic acid

    loại thuốc giảm đau có tính giảm viêm và hạ nhiệt,
  • Meformin

    loại thuốc có tác dụng giảm mức đường trong máu dùng chữađái tháo đường.,
  • Meg-insulation tester

    mêgôm kế,
  • Mega

    / ´megə /, triệu; mêga, thật to lớn, Điện: mega, mêga, megabyte, mêgabai, megastar, siêu sao (điện...
  • Mega-

    triệu, prefix. chỉ 1 . kích thước lớn hay lớn ra hoặc căng bất thường 2. một triệu.,
  • Mega-agency

    hãng đại lý du lịch cỡ lớn,
  • Mega-esophagus

    thực quản to,
  • Mega-event

    biến cố trọng đại,
  • Mega-resort

    đại khu du lịch, tụ điểm nghỉ mát cỡ lớn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top