Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Melampyrit

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

đuxion

Kỹ thuật chung

đuxit

Xem thêm các từ khác

  • Melan arch

    vòm melan (có cốt cứng),
  • Melana

    prefix. chỉ 1 . màu đen 2. melanì,
  • Melancholia

    / ¸melən´kouliə /, Danh từ: (y học) bệnh trầm uất,
  • Melancholiac

    / ¸melən´kouli¸æk /, Tính từ: (y học) mắc bệnh u sầu, Danh từ:...
  • Melancholic

    / ¸melən´kɔlik /, tính từ, u sầu, sầu muộn, u buồn, Từ đồng nghĩa: adjective, blue , dejected ,...
  • Melancholic temperament

    khí chất u sầu,
  • Melancholically

    Phó từ: u sầu; buồn bã,
  • Melancholy

    / melənkəli /, Tính từ: u sầu, sầu muộn, u uất, Danh từ: sự u sầu;...
  • Melanchyme

    melanchim,
  • Melanemesis

    (chứng) nôn đen,
  • Melanemia

    (chứng) melanin huyết,
  • Melanephidrosis

    chứng mồ hôi đen,
  • Melanesian

    Danh từ: ngôn ngữ mêlanêdi, người mêlanêdi (quần đảo tây-nam thái bình dương),
  • Melangeur

    máy trộn, máy khuấy,
  • Melangeuring

    sự trộn (ở máy nhào trộn),
  • Melanic

    Tính từ: (y học) (thuộc) chứng nhiễm mêlanin, (thuộc) chứng nhiễm hắc tố; nhiễm mêlanin, nhiễm...
  • Melanidrosis

    (chứng) mồ hôi đen,
  • Melaniferous

    chứa melanin,
  • Melaniferous phagocyte

    thực bào sắc tố,
  • Melanin

    / ,melənin /, Danh từ: mêlanin, hắc tố, Hóa học & vật liệu: hắc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top