Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Memorybuffer register

Nghe phát âm

Toán & tin

thanh ghi đệm bộ nhớ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Memoryimage

    hình ảnh trong trí nhớ,
  • Memoryless behaviour (MB)

    tập tính không nhớ,
  • Memos

    / 'memouz /,
  • Memsahib

    / ´mem¸sa:ib /, Danh từ: thưa bà (lối xưng hô của người ấn Độ đối với phụ nữ châu Âu),...
  • Men

    / mæn /, số nhiều của man,
  • Men's

    ,
  • Men's department

    gian hàng (quần áo) đàn ông,
  • Men's room

    Danh từ: phòng vệ sinh dành cho đàn ông,
  • Men-of-war

    số nhiều của man-of-war,
  • Men of the day

    những người của thời cuộc,
  • Men on a site

    công nhân trên công trường,
  • Men on a site (the...)

    công nhân trên công trường,
  • Menace

    / ´menis /, Danh từ: (văn học) mối đe doạ, sự đe doạ, người gây phiền hà, quấy nhiễu,
  • Menacer

    Danh từ: người đe doạ,
  • Menacing

    / ´menəsiη /, Tính từ: hăm doạ; đe doạ,
  • Menacingly

    Phó từ: với vẻ đe doạ,
  • Menad

    Danh từ: nữ tăng lữ thờ thần rượu (cổ hy lạp),
  • Menagerie

    / mi´nædʒəri /, Danh từ: bầy thú (của một gánh xiếc), Từ đồng nghĩa:...
  • Menalgia

    (chứng) đau kinh nguyệt,
  • Menarche

    / me´na:ki /, Danh từ: sự bắt đầu có kinh nguyệt, Y học: lần hành...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top