Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Menacing

Mục lục

/´menəsiη/

Thông dụng

Tính từ

Hăm doạ; đe doạ

Xem thêm các từ khác

  • Menacingly

    Phó từ: với vẻ đe doạ,
  • Menad

    Danh từ: nữ tăng lữ thờ thần rượu (cổ hy lạp),
  • Menagerie

    / mi´nædʒəri /, Danh từ: bầy thú (của một gánh xiếc), Từ đồng nghĩa:...
  • Menalgia

    (chứng) đau kinh nguyệt,
  • Menarche

    / me´na:ki /, Danh từ: sự bắt đầu có kinh nguyệt, Y học: lần hành...
  • Menarchial

    (thuộc) sự bắt đầu có kinh nguyệt,
  • Mend

    / mend /, Danh từ: chỗ vá, chỗ mạng, Ngoại động từ: vá, chữa,...
  • Mendable

    / ´mendəbl /, tính từ, có thể vá, có thể mạng, có thể sửa chữa được, có thể chữa được (lỗi); có thể trở nên tốt...
  • Mendacious

    / men´deiʃəs /, Tính từ: sai sự thật, láo, điêu, xuyên tạc, Từ đồng...
  • Mendaciously

    Phó từ: láo; điêu ngoa,
  • Mendacity

    / men´dæsiti /, danh từ, sự nói láo, sự nói điêu, sự xuyên tạc, lời nói láo, lời nói điêu, lời xuyên tạc, Từ...
  • Mended

    ,
  • Mendeers

    phế phẩm,
  • Mendelevium

    / ¸mendi´li:viəm /, Danh từ: (hoá học) menđêlêvi, Điện lạnh: md,...
  • Mendelevium (Md)

    mendelevi,
  • Mendelian

    Tính từ: theo thuyết di truyền của mendel, Danh từ: người theo thuyết...
  • Mendelian factor

    Danh từ: thành tố mendel (gien - tế bào di truyền),
  • Mendelian gene

    kiểu mendel,
  • Mendelian inheritance

    Danh từ: sự di truyền theo thuyết mendel, Y học: di truyền kiểu mendel,...
  • Mendelianist

    Danh từ, tính từ: như mendelian,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top