Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Meningitis

Nghe phát âm

Mục lục

/¸menin´dʒaitis/

Thông dụng

Danh từ

(y học) viêm màng não

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

viêm màng não
cerebrospinal meningitis
viêm màng não tủy
external meningitis
viêm màng não cứng ngoài
internal meningitis
viêm màng não cứng trong
meningitis of the base
viêm màng não nền não
meningitis serosa
viêm màng não thanh dịch
meningitis sympathica
viêm màng não giao cảm
metastatic meningitis
viêm màng não di căn
mumps meningitis
viêm màng não quai bị
otitic meningitis
viêm màng não viêm tai
plasmodial meningitis
viêm màng não sốt rét
posterior meningitis
viêm màng não vùng tiều não
purulent meningitis
viêm màng não mủ
rheumatic meningitis
viêm màng não thấp khớp
tubercular meningitis
viêm màng não lao

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top