Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mercury

Nghe phát âm

Mục lục

/'mə:kjuri/

Thông dụng

Danh từ

Thuỷ ngân
the mercury is rising
thời tiết đẹp lên; tình hình khá lên

Chuyên ngành

Y học

thủy ngân (nguyên tố hóa học, ký hiệu Hg)

Điện lạnh

Hành Tinh Thủy
Sao Thủy

Kỹ thuật chung

Thủy Tinh

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top