Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Meretriciousness

Nghe phát âm

Mục lục

/¸meri´triʃəsnis/

Thông dụng

Danh từ
Vẻ đẹp giả tạo, vẻ đẹp bề ngoài; tính chất hào nhoáng
Tính đàng điếm; tính chất gái điếm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Merganser

    / mə:´gænsə /, Danh từ: như sheldrake,
  • Merge

    / mə:dʤ /, Động từ: hoà vào; kết hợp; hợp nhất, Hóa học & vật...
  • Merge & purge

    hệ thống hợp nhất, hợp nhất & thanh lọc,
  • Merge (vs)

    hợp nhất, kết hợp,
  • Merge bipolar technology

    công nghệ lưỡng cực kết hợp,
  • Merge cells

    ô kết hợp, hòa nhập tế bào,
  • Merge field

    trường kết hợp,
  • Merge file

    tệp kết hợp, tập tin hợp nhất, tập tin trộn, tệp trộn,
  • Merge order

    thứ tự hợp lại, thứ tự hợp nhất,
  • Merge search

    sự tìm kiếm kết hợp, sự tìm kiếm kiểu trộn,
  • Merge sort

    sắp xếp kết hợp, sắp xếp kiểu trộn, sự sắp xếp kết hợp, sự sắp xếp kiểu trộn, balanced merge sort, sắp xếp kiểu...
  • Merge style from

    kết hợp kiểu từ,
  • Merge transistor logic (MTL)

    mạch logic tranzito tích hợp,
  • Merged

    ,
  • Merged-transistor logic

    lôgic tranzito kết hợp,
  • Merged company

    công ty được sáp nhập, công ty hợp nhất, công ty sáp nhập,
  • Merged subdocument

    tài liệu con kết hợp,
  • Mergence

    / ´mə:dʒəns /, danh từ, sự kết hợp, sự hợp nhất,
  • Merger

    / ´mə:dʒə /, Danh từ: (thương nghiệp) sự liên doanh liên kết, Toán &...
  • Merger accounting

    sát nhập dọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top