Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mesh-belt conveyor

Nghe phát âm

Xây dựng

băng tải kiểu lưới

Xem thêm các từ khác

  • Mesh: net

    lưới,
  • Mesh abrasive grit

    đá mạt mài qua sàng, hạt sạn mài qua mắt lưới,
  • Mesh analysis

    phân tích qua sàng, phân tích mạch vòng, phân tích mắt lưới, phân tích bằng sàng, sự phân tích bằng sàng, sự phân tích rãy,...
  • Mesh connection

    cách đấu tam giác, cách mắc đa giác, cách mắc tam giác, cách nối mạch vòng, ghép nối kiểu mắt lưới, nối đa giác, nối...
  • Mesh current

    dòng điện mạch vòng,
  • Mesh currents

    dòng mạch vòng, dòng mắt lưới, dòng xoay vòng maxwell,
  • Mesh formwork

    ván uốn khuôn dạng lưới,
  • Mesh grid

    lưới đan,
  • Mesh impedance

    trở kháng mạch vòng, trở kháng mắt lưới, tự trở kháng,
  • Mesh impedance matrix

    ma trận trở kháng mắt lưới,
  • Mesh in

    truyền tốc độ,
  • Mesh laying jumbo

    máy đặt lưới cốt thép,
  • Mesh network

    mạng kiểu lưới, mạng mắt lưới,
  • Mesh node

    nút lưới,
  • Mesh of a triangulation

    độ nhỏ của phép tam giác cân, độ nhỏ của phép tam giác phân,
  • Mesh point

    điểm lưới, điểm lưới, nút lưới, nút lưới, điểm lưới,
  • Mesh probe

    đầu dò lưới,
  • Mesh protection

    sự lát mái kiểu lưới, lưới bảo vệ mái,
  • Mesh ratio

    tỷ số bước lưới,
  • Mesh refinement

    sự làm mịn lưới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top