Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mesonic atom

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

nguyên tử mezon

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mesonic molecule

    phân tử mezon,
  • Mesonium

    mezoni,
  • Mesopallium

    trung vỏ não,
  • Mesopause

    đỉnh quyển giữa,
  • Mesophere

    từ này đúng chính tả phải là: mesosphere - là tầng giữa của khí quyển hay còn gọi là tầng trung lưu,
  • Mesophile

    vi sinh vật ưanhiệt độ trung bình,
  • Mesophilic

    ưanhiệt độ trung bình,
  • Mesophilic bacterium

    vi khuẩn ưanhiệt trung bình,
  • Mesophillc

    ưa nhiệt độ trung bình,
  • Mesophlebitis

    viêm áo giữatĩnh mạch,
  • Mesophryon

    điểm ụ trán giãn mày,
  • Mesophyll

    / ˈmɛzəfɪl, ˈmɛs-, ˈmizə-, -sə- /, Thực vật học: thịt lá (diệp nhục),
  • Mesophyte

    / ´mesou¸fait /, Danh từ: thực vật sống trong môi trường có độ ẩm vừa phải,
  • Mesophytic

    Tính từ: sống trong môi trường có độ ẩm vừa phải,
  • Mesopneumon

    (sự) phối hợp màng phổi ở rốn phổi,
  • Mesoporous

    Danh từ: vật liệu mao quản trung bình(mesoporous material), có kích thước từ 2 đến 50 nm., ví dụ:...
  • Mesoporphyrin

    mesopocphyrin,
  • Mesopotamia

    vùng đồng bằng lưỡng hà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top