Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mint oil

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

dầu bạc hà

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mint par of exchange

    bình giá ngoại hối, bình giá pháp định, ngang giá kim loại, ngang giá tiền tệ,
  • Mint ratio

    tỉ giá pháp định, tỷ giá bản vị,
  • Mint sauce

    nước sốt có bạc hà,
  • Mint state

    tình trạng tiền mới đúc, tình trạng tiền mới đúc (chưa lưu hành),
  • Mintage

    / ´mintidʒ /, Danh từ: sự đúc tiền, số tiền đúc, dấu rập trên mặt đồng tiền, (nghĩa bóng)...
  • Mintage brassage

    giá thành của tiền đúc, thuế đúc tiền,
  • Minty

    / ´minti /, tính từ, có bạc hà, có mùi bạc hà,
  • Minuend

    / ´minju¸end /, Toán & tin: số bị trừ,
  • Minuet

    / ¸minju´et /, Danh từ: Điệu nhảy mơnuet, nhạc mơnuet,
  • Minumum

    tối thiểu cực tiểu,
  • Minumum visibile

    ngưỡng nhìn thấy,
  • Minus

    / 'mainəs /, Giới từ: trừ, dưới số không; âm, thiếu; không có, Tính từ:...
  • Minus (-)

    âm (-),
  • Minus acceleration

    gia tốc âm,
  • Minus blue filter adjustment

    sự điều chỉnh lọc màu vàng, sự điều chỉnh màu lơ,
  • Minus electricity

    điện âm,
  • Minus factor

    nhân tố tăng trưởng âm,
  • Minus gene

    genâm tính,
  • Minus grade

    dốc xuống,
  • Minus lens

    thấu kính lõm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top