Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mitigatory

Nghe phát âm
/´miti¸geitəri/

Thông dụng

Xem mitigative


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mitobronitol

    thuốc ngăn cản tăng trưởng tế bào ung thư, dùng chữaung thư bạch cầu.,
  • Mitochondral DNA

    adn ty thể,
  • Mitochondral dna

    adn ty thể,
  • Mitochondria

    số nhiều của mitochondrion,
  • Mitochondrion

    ty lạp thể có chứa atp và các enzyme liên quan đến các hoạt động chuyển hóa tế bào,
  • Mitogen

    / ´maitədʒən /, Y học: chất gây giãn phân,
  • Mitogenesia

    (sự) tạo phân bào, tạo nguyên phân,
  • Mitogenesis

    (sự) tạonguyên phân, gây phân bào,
  • Mitogenetic

    thuộc tạo nguyên phân,
  • Mitogenetic ray

    tiaphân bào,
  • Mitogenic

    tạo phân bào, gây nguyên phân,
  • Mitogenic ray

    tiaphân bào,
  • Mitogensia

    sự tạo phân bào, tạo nguyên phân,
  • Mitome

    lưới chấtnguyên sinh,
  • Mitomycin C

    kháng sinh ức chế tăng trưởng các tế bào ung thư,
  • Mitomycin c

    kháng sinh ức chế tăng trưởng các tế bào ung thư.,
  • Mitomycinc

    kháng sinh ức chế tăng trưởng các tế bào ung thư.,
  • Mitoplasm

    chất nhiễm sắc nhân tế bào,
  • Mitoschisis

    (sự) giánphân, phân cắt nhân,
  • Mitoses

    số nhiều của mitosis,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top