Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mix down

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

hòa trộn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mix formula

    công thức pha trộn,
  • Mix hardening

    sự cứng của hỗn hợp,
  • Mix in place

    sự trộn tại chỗ,
  • Mix in plant

    trộn tại trạm,
  • Mix pipeline

    đường ống hỗn hợp (kem), đường ống hỗn hợp kem,
  • Mix proportion

    tỷ lệ pha trộn hỗn hợp bê tông,
  • Mix proportions

    tỷ lệ trộn, tỷ lệ trộn,
  • Mix pump

    bơm cấp hỗn hợp, bơm hỗn hợp,
  • Mix storage vat

    bình chứa hỗn hợp (kem),
  • Mix strainer

    thiết bị lọc hỗn hợp,
  • Mix temperature

    nhiệt độ hỗn hợp (kem),
  • Mix traffic

    giao thông hỗn hợp (các loại phương tiện cùng hoạt động trên một trục đường),
  • Mix transfer pump

    bơm cấp hỗn hợp,
  • Mix up

    hỗn hợp, nhầm lẫn, trộn lẫn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • Mix variance

    sự khác biệt hỗn hợp,
  • Mixability

    / ¸miksə´biliti /, danh từ, tính có thể trộn lẫn, tính có thể pha lẫn, tính có thể hoà lẫn,
  • Mixable

    / ´miksəbl /, Tính từ: có thể trộn lẫn, có thể pha lẫn, có thể hoà lẫn, Hóa...
  • Mixed

    / mikst /, Tính từ: lẫn lộn, pha trộn, ô hợp, (thông tục) bối rối, lúng túng; sửng sốt, ngơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top